Bản địa hoá phần mềm là một quá trình cần thiết để doanh nghiệp có thể tiếp cận hiệu quả hơn với người dùng tại các thị trường khác nhau. Hãy cùng SK Translate tìm hiểu những điều doanh nghiệp cần lưu ý trong quá trình này thông qua bài viết dưới đây!
Bản địa hoá phần mềm là gì?
Bản địa hóa phần mềm (software localization) là quá trình điều chỉnh phần mềm cho phù hợp với cả văn hóa và ngôn ngữ của thị trường bản địa. Các yếu tố cần bản địa hoá ở đây là ngôn ngữ, thiết kế và trải nghiệm người dùng,… Tất cả được điều chỉnh để người dùng địa phương có trải nghiệm sử dụng tốt nhất.
XEM THÊM: BẢN ĐỊA HOÁ KHÁC DỊCH THUẬT NHƯ THẾ NÀO?
Những lưu ý khi bản địa hoá phần mềm
Hệ thống văn bản và chữ viết
Khi bản địa hoá phần mềm, cần lưu ý về ảnh hưởng của ngôn ngữ đối với chương trình hệ thống. Để quá trình xử lý dễ dàng hơn, thương hiệu cần xây dựng hệ thống thuật ngữ và bản hướng dẫn thể văn (style guide) rõ ràng. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo thông điệp của thương hiệu luôn nhất quán trên các thị trường khác nhau.

Các nội dung cần có trong bản hướng dẫn thể văn gồm:
- Quy định về thương hiệu: tên sản phẩm, các thuật ngữ đặc biệt liên quan đến xây dựng thương hiệu
- Quy định về thể văn, sắc thái
- Quy định về ký hiệu chữ viết: đặc biệt quan trọng với hệ thống ngôn ngữ sử dụng chữ tượng hình, hay quy định về dấu câu, đánh số,…
- Quy định về ngữ pháp

Ngoài ra, doanh nghiệp cần lưu ý đến bộ nhớ dịch thuật – translation memory. Đây là một công cụ cho phép tái sử dụng các cụm từ, các đoạn văn đã được dịch trong quá khứ. Sử dụng nó hợp lý trong quá trình bản địa hoá phần mềm có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí trong khi đảm bảo sự thống nhất giữa các nội dung.
Thiết kế
Các văn bản viết dưới các ngôn ngữ khác nhau sẽ chiếm lượng không gian khác nhau trên giao diện phần mềm. Theo Lokalise, dịch từ tiếng Anh sang tiếng Đức có thể làm văn bản dài ra đến 35%. Dịch từ tiếng Anh sang tiếng Thụy Điển có thể làm văn bản ngắn lại đến 35%.
Vì vậy, để tránh rắc rối trong quá trình bản địa hoá phần mềm, cần để ý về cách các ngôn ngữ khác nhau ảnh hưởng đến không gian trình bày. Đồng thời, khi thiết kế cũng cần đảm bảo các hình ảnh, biểu tượng, đồ hoạ,… phù hợp với khả năng tiếp nhận của từng thị trường mục tiêu.
Điều này nhằm tránh những tình huống gây nhầm lẫn. Một số biểu tượng, hình ảnh có thể mang ý nghĩa khác nhau với từng nền văn hoá khác nhau. Sự hài hước ở nội dung gốc có thể trở thành nội dung mang tính xúc phạm, hoặc vô nghĩa ở một văn hoá khác.
Trải nghiệm người dùng
Việc bản địa hoá phần mềm vượt xa hơn cả dịch thuật. Khi bản địa hoá phần mềm, doanh nghiệp cần quan tâm đến trải nghiệm người dùng (user experience – UX), cụ thể hơn là cách tổ chức thông tin, cách người dùng tương tác với phần mềm.

Điều này liên quan đến những cân nhắc về sở thích, phong cách, thẩm mỹ của khách hàng địa phương. Ví dụ, một số thị trường yêu thích phong cách tối giản, tinh gọn. Một số khác lại thích thiết kế phức tạp hơn với nhiều thông tin chi tiết cùng nhiều hình ảnh minh hoạ.
Kết luận
Bản địa hóa phần mềm là một quá trình phức tạp nhưng cần thiết để đáp ứng nhu cầu của người dùng tại các thị trường quốc tế. Trong quá trình này, doanh nghiệp cần lưu ý và lấy khách hàng địa phương làm trọng tâm để phát triển phần mềm. Bằng cách chú trọng đến những yếu tố này, doanh nghiệp có thể tạo ra những sản phẩm phần mềm phù hợp, xây dựng được lòng tin từ thị trường bản địa, mở ra cơ hội phát triển toàn cầu.